Có 2 kết quả:

普通話 pǔ tōng huà ㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ普通话 pǔ tōng huà ㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Mandarin (common language)
(2) Putonghua (common speech of the Chinese language)
(3) ordinary speech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Mandarin (common language)
(2) Putonghua (common speech of the Chinese language)
(3) ordinary speech

Bình luận 0